logo-cakesmix

Bánh kem tiếng Anh gọi là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh

03-10-2023
198

Hiện nay, bánh kem ngày càng đa dạng từ mẫu mã đến hình dáng, hương vị, nên để cạnh tranh với thị trường không ngừng đổi mới, thì việc học hỏi các công thức mới là điều cần thiết. Thế nhưng, việc học cũng như tiếp cận với các công thức mới là khó khăn với nhiều người vì rào cản ngôn ngữ. Vậy "bánh kem tiếng anh là gì?". Bài viết này của Cake Mix sẽ giúp bạn biết thêm các từ vựng chuyên ngành về các loại bánh kem trong tiếng anh cũng như là các từ vựng chuyên ngành bếp phục vụ cho nấu nướng. 

Tìm hiểu bánh kem tiếng anh là gì?

Tìm hiểu bánh kem tiếng anh là gì?

Bánh kem trong tiếng anh gọi là gì?

Chắc hẳn khi đọc xong câu hỏi “bánh kem tiếng anh là gì?”, nhiều người sẽ trả lời là “cake” hoặc bánh “gato” do hai từ này thường được người Việt dùng để chỉ bánh kem. Tuy nhiên đây lại là câu trả lời hoàn toàn sai. Vậy từ nào thường được người nước ngoài dùng khi nói về bánh kem? 

Bánh kem hay thường được biết đến với tên gọi khác là bánh gato. Đây là tên gọi xuất phát từ chữ “Gâteaux” trong tiếng Pháp để chỉ các loại bánh xốp, mềm. Bánh kem đã có từ lâu được sử dụng phổ biến trong các lễ cưới, sinh nhật, sự kiện trọng đại,... để làm món quà kỉ niệm, chúc mừng.

Khác với các loại bánh khác, bánh kem có cấu tạo gồm cốt bánh gồm các lớp bánh bông lan thơm, mềm xếp chồng lên nhau, xen giữa là lớp kem sữa béo ngậy. Bên ngoài, bánh được phủ một lớp kem sữa đầy màu sắc và trang trí trái cây, phụ kiện phía trên. Nguyên liệu chủ yếu để tạo nên món bánh kem này là bơ, sữa, trứng,... Vậy nên trong tiếng anh, bánh kem thường được gọi bằng buttercream cake /ˈbʌtəkriːm keɪk/.

Ngoài ra, giống như tiếng việt trong tiếng anh tùy vào đặc điểm cũng như nguyên liệu thì mỗi loại bánh cũng có cách gọi khác nhau. Hãy tham khảo các từ vựng liên quan đến bánh ngọt để biết thêm nhiều điều mới.

  • Cake /keik/: Bánh ngọt nói chung
  • Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
  • Croissant /ˈkwæsɒ̃/: Bánh sừng
  • Pretzel/ˈpretsl/: bánh quy xoắn
  • Pancake /ˈpænkeɪk/: bánh rán bằng chảo
  • Waffle/ˈwɒfl/: bánh quế
  • Pastry /´peistri/: bánh ngọt nhiều lớp
  • Pie /paɪ/: các loại bánh nướng có nhân nói chung

 Buttercream cake

Buttercream cake

Một số từ vựng chuyên ngành bếp bánh

Phần phía trên đã giúp bạn tìm ra đáp án cho bạn câu hỏi “bánh kem tiếng anh là gì?” Vậy thì ở phần này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức xung quanh các nguyên liệu, dụng cụ, cách miêu tả hoạt động làm bánh và mùi vị của bánh. Cùng tìm hiểu nhé. 

Từ vựng về dụng cụ làm bánh

  • Cooker /ˈkʊkə(r)/: Bếp nấu
  • Precision scales /prɪˈsɪʒn skeɪl/ : Cân tiểu ly
  • Oven glove /ˈʌvn ɡlʌv/: Găng tay lò nướng
  • Flour – sifter/ˈflaʊə(r)ˈsɪftə(r)/  : Cái rây bột
  • Muffin fin/ˈmʌfɪn fɪn/: Khay làm bánh muffin
  • Basting brush /ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/: Cọ phết
  • Baking sheet/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/:  Khay nướng bánh
  • Sieve /sɪv/ : Rây bột
  • Whisk /wɪsk/: Phới lồng
  • Spatula /ˈspætʃələ/: Phới dùng trộn bột
  • Electric whisk /ɪˌlektrɪk ˈwɪsk/: Máy đánh trứng hay máy dùng trộn bột
  • Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: lò vi sóng
  • Parchment paper/ˈpɑːtʃmənt ˈpeɪpə(r)/: Giấy nến
  • Cake pan /keɪk pæn/ : Khuôn làm bánh
  • Roasting pan /ˈrəʊstɪŋ pæn/: Chảo để nướng
  • Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
  • Peeler /ˈpiːlə(r)/: Cái nạo
  • Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ : Cây dùng cán bột
  • Kitchen foil /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: Giấy bạc
  • Cling film/ˈklɪŋ fɪlm/ =Plastic wrap /ˌplæs.tɪk ˈræp/: Màng bọc thực phẩm
  • Chopsticks /ˈtʃɒpstɪk/: Đũa
  • Fork /fɔːk/: Dĩa
  • Skewer /ˈskjuːə(r)/: Tăm
  • Saucepan /ˈsɔː.spən/: Cái nồi
  • Tray /treɪ/: Cái khay
  • Cake turntable /keɪk ˈtɜːnteɪbl/: cái bàn xoay
  • Bowl /bəʊl/: Cái bát
  • wooden spoon /ˌwʊd.ən ˈspuːn/: Thìa gỗ
  • Measuring cups /ˈmeʒ.ɚ.ɪŋ ˌkʌp/: Cốc đong
  • Measuring spoons /ˈmeʒ.ɚ.ɪŋ spuːn/: Thìa đong
  • Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước
  • Oven /ˈʌvn/: Lò nướng
  • Stove /stəʊv/: Bếp nấu
  • toaster /ˈtəʊstə(r)/: Lò nướng bánh mì

Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Từ vựng nói về nguyên liệu làm bánh

  • Plain flour /ˌpleɪn ˈflaʊə(r)/: Bột mì
  • Glutinous flour /ˈɡluːtənəs ˈflaʊə(r)/: Bột nếp
  • Tapioca flour /ˌtæpiˈəʊkə flaʊə(r)/: Bột năng
  • Rice flour /raɪs flaʊə(r)/: Bột gạo
  • Cornflour /ˈkɔːnflaʊə(r)/: Bột bắp
  • Bread flour /bred flaʊə(r)/: Bột bánh mì
  • Baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdə(r)/: Bột nở
  • Yeast  /jiːst/: Men nở
  • Puff pastry /ˌpʌf ˈpeɪ.stri/: Bột ngàn lá
  • Cacao power /kəˈkaʊ paʊə(r)/: Bột cacao
  • Coconut milk /ˈkəʊkənʌt mɪlk/: Nước cốt dừa
  • Fresh milk /freʃ mɪlk/: Sữa tươi
  • Whipping cream /ˈwɪpɪŋ kriːm/: Kem tươi
  • Topping cream /ˈtɒpɪŋ kriːm/: Kem trang trí
  • Buttercream /ˈbʌtəkriːm/: Kem bơ
  • Egg /eɡ/: Trứng
  • Yolk /jəʊk/: Lòng đỏ trứng
  • Egg white  /eɡ waɪt/: Lòng trắng trứng
  • Sugar /ʃʊɡə(r)/ Đường
  • Icing sugar /ˈaɪsɪŋ ʃʊɡə(r)/: Đường bột
  • Granulated sugar /ˌɡrænjuleɪtɪd ˈʃʊɡə(r)/: Đường kính
  • Brown sugar /ˌbraʊn ˈʃʊɡə(r)/: Đường nâu
  • Caster sugar /ˈkɑːstə ʃʊɡə(r)/: Đường tinh luyện được xay nhuyễn
  • Salt /sɔːlt/: Muối
  • Ketchup /ˈketʃəp/: Sốt cà chua
  • Cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl//: Dầu ăn
  • Unsalted butter /ʌnˈsɔːltɪdˈ bʌtə(r)/: Bơ lạt/ bơ không đường

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu làm bánh

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu làm bánh

Các động từ chỉ hoạt động trong quá trình làm bánh

  • Knead /ni:d/: Nhào bột
  • Spread /spred/: Phết, trét (mứt, bơ…)
  • Crush /krʌʃ/: Ép, vắt, nghiền.
  • Peel /pi:l/: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop /tʃɔp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Soak /souk/:  Ngâm nước, nhúng nước
  • Drain /drein/: Làm ráo
  • Marinate /ˈmarɪneɪt/: Ướp
  • Slice /slais/: Xắt mỏng
  • Mix  /miks/: Trộn
  • Stir /stə:/:  Đảo, khuấy
  • Blend /blɛnd/: Xay bằng máy
  • Fry /frai/: Rán, chiên
  • Bake /beik/: Nướng bằng lò
  • Boil /bɔil/: Đun sôi, luộc
  • Steam /sti:m/: Hấp
  • Grill /gril/: Nướng
  • Stew /stju:/: Hầm
  • Roast /roust/: Quay
  • Simmer  /’simə/: Ninh
  • Taste /teɪst/: Nếm
  • Grate /ɡreɪt/: Nạo, xát
  • Level /ˈlevəl/:San bằng
  • Melt /melt/: làm tan ra, chảy ra
  • Add /æd/: Thêm vào
  • Blend /blend/: Pha trộn
  • Dip: Nhúng
  • Broil /brɔɪl/: Nướng, hun nóng
  • Pour /pɔːr/:Rót
  • Soften /ˈsɒfn/: Làm mềm

Từ vựng tiếng Anh mô tả hoạt động làm bánh

Từ vựng tiếng Anh mô tả hoạt động làm bánh

Từ vựng tiếng anh mô tả hương vị của bánh

  • Sour /ˈsaʊə(r)/: Chua
  • Acidid /əˈsɪdɪk/: Rất chua
  • Tart /tɑːt/: Chua nhẹ
  • Tangy /ˈtæŋi/: Chua chát
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Sugary /ˈʃʊɡəri/: Ngọt như đường
  • Syrupy /ˈsɪrəpi/: Ngọt vị si-rô
  • Sweetish /ˈswiːtɪʃ/: Ngọt nhẹ
  • Sweet and sour /ˌswiːt ən ˈsaʊə(r)/: Vị ngọt và chua
  • Bitter /ˈbɪtə(r)/: Đắng
  • Bittersweet /ˌbɪtəˈswiːt/: Vị ngọt, đắng
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Fiery: /ˈfaɪəri/: Rất nóng
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
  • Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
  • Brackish /ˈbrækɪʃ/: Hơi mặn
  • Briny /ˈbraɪni/: Rất mặn
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo
  • Tasty /ˈteɪsti/: Ngon
  • Fresh /freʃ/: Tươi
  • Moist /mɔɪst/: mềm, ẩm
  • Rotten /ˈrɒtn/: Thối rữa, hỏng
  • Stale /steɪl/: Cũ, để lâu
  • Poor /pɔː(r)/: Chất lượng, hương vị tệ
  • Horrible /ˈhɒrəbl/: Hương vị kinh khủng, dở tệ

Từ vựng tiếng Anh về hương vị các loại bánh

Từ vựng tiếng Anh về hương vị các loại bánh

Lời kết

Trên đây là các từ vựng tiếng anh liên quan đến bánh kem và các từ vựng chuyên ngành bếp bánh. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết bạn có thể biết được “bánh kem tiếng anh là gì” và tìm ra các công thức làm bánh kem độc đáo, mới lạ hoặc chia sẻ những công thức hay đến với bạn bè trên thế giới.

Đọc thêm:

Chúc các bạn thành công!

» Tin liên quan
logo-cakesmix
Về chúng tôi

Tại cakesmix.com, chúng tôi đã tạo ra một cộng đồng yêu bánh kem đam mê. Bạn là người mới bắt đầu muốn học cách làm kem bánh từ những bước cơ bản và muốn khám phá những công thức sáng tạo hơn, chúng tôi luôn sẵn lòng chia sẻ và hỗ trợ.

Hãy kết nối với chúng tôi.
Thiết kế bởi Thiết Kế Web Giá Rẻ